Bước tới nội dung

手工业

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ (thủ, shǒu, “tay”) + 工業 (công nghiệp, gong yè, “công nghiệp”). Ý nói ngành công nghiệp tạo ra sản phẩm nhờ đôi bàn tay của các nghệ nhân.

Danh từ

[sửa]

手工业

  1. Thủ công nghiệp, nghề thủ công.

Dịch

[sửa]