handicraft
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhæn.dɪ.ˌkræft/
Từ nguyên[sửa]
Từ handcraft, từ tiếng Anh cổ. Được ảnh hưởng bởi handiwork.
Danh từ[sửa]
handicraft (số nhiều handicrafts) /ˈhæn.dɪ.ˌkræft/
Đồng nghĩa[sửa]
- nghề thủ công
- nghệ thuật thủ công
- thợ thủ công
Tham khảo[sửa]
- "handicraft". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)