Bước tới nội dung

handicraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhæn.dɪ.ˌkræft/

Từ nguyên

[sửa]

Từ handcraft, từ tiếng Anh cổ. Được ảnh hưởng bởi handiwork.

Danh từ

[sửa]

handicraft (số nhiều handicrafts) /ˈhæn.dɪ.ˌkræft/

  1. Nghề thủ công.
  2. Nghệ thuật thủ công; sự khéo tay.
  3. Đồ thủ công.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Thợ thủ công.

Đồng nghĩa

[sửa]
nghề thủ công
nghệ thuật thủ công
thợ thủ công

Tham khảo

[sửa]