Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+624B, 手
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-624B

[U+624A]
CJK Unified Ideographs
[U+624C]
Bút thuận
0 strokes

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tay.

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Cầm, nắm.
  2. Làm, thực hiện công việc.
    – bắt tay vào làm (việc gì đó)
    – bắt đầu làm (việc gì đó)
    – làm được việc

Dịch

[sửa]
cầm nắm
làm

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thủ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰṵ˧˩˧tʰu˧˩˨tʰu˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰu˧˩tʰṵʔ˧˩

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

()

  1. Tay.