手
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
手 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 手 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Ancient script | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: shǒu (shou3)
- Wade–Giles: sou3
Danh từ
[sửa]手
- Tay.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: hand
- Tiếng Pháp: main gc
Động từ
[sửa]手
Dịch
[sửa]- cầm nắm
- làm
Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
手 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ | tʰu˧˩˨ | tʰu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ | tʰṵʔ˧˩ |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]手 (て)
- Tay.