手
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
手 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 手 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
![]() TK 11–3 TCN |
![]() |
![]() |
Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: shǒu (shou3)
- Wade–Giles: sou3
Danh từ[sửa]
手
- Tay.
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: hand
- Tiếng Pháp: main gc
Động từ[sửa]
手
Dịch[sửa]
- cầm nắm
- làm
Tham khảo[sửa]
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
手 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰṵ˧˩˧ | tʰu˧˩˨ | tʰu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰu˧˩ | tʰṵʔ˧˩ |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
手 (て)
- Tay.
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Han
- Thư pháp chữ Hán
- Chữ Hán 4 nét
- Chữ Hán bộ 手 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Động từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại