Bước tới nội dung

持续

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 持續

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 持續.
(Mục từ này là dạng giản thể của 持續).
Ghi chú: