Bước tới nội dung

persist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈsɪst/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

persist nội động từ /pɜː.ˈsɪst/

  1. Kiên gan, bền bỉ.
    to persist in doing something — kiên gan làm việc gì
  2. Khăng khăng, cố chấp.
    to persist in one's opinion — khăng khăng giữ ý kiến của mình
  3. Vẫn còn, cứ dai dẳng.
    the fever persists — cơn sốt vẫn dai dẳng
    the tendency still persists — khuynh hướng vẫn còn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]