continue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈtɪn.ˌjuː/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

continue /kən.ˈtɪn.ˌjuː/

  1. Tiếp tục, làm tiếp.
    to continue one's narrative — tiếp tục câu chuyện
    to be continued — còn tiếp nữa
  2. Giữ, duy trì.
    to continue someone in a post — giữ ai ở trong một cương vị công tác
  3. Vẫn cứ, tiếp diễn.
    if you continue stubborn — nếu anh vẫn cứ cứng đầu cứng cổ
    I continue to think the same — tôi vẫn cứ nghĩ như vậy
  4. lại.
    I'll in Paris till next year — tôi sẽ ở lại Pa-ri cho đến sang năm
  5. (Pháp lý) Hoãn lại, đình lại (một vụ kiện).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]