擈
Tra từ bắt đầu bởi | |||
擈 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Động từ[sửa]
擈
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 擈 – xem 撲. (Ký tự 擈, là dạng dị thể của 撲.) |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Động từ[sửa]
擈
- Xem 擈#Tiếng Trung Quốc.
Xem thêm[sửa]
Tiếng Tráng[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Chữ Latinh: nep
Động từ[sửa]
擈
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Từ 擈 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 16 nét
- Chữ Hán bộ 手 + 13 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Động từ
- Chinese terms with uncreated forms
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tráng
- Động từ tiếng Tráng