日本語
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]
| Kanji trong mục từ này | ||
|---|---|---|
| 日 | 本 | 語 |
| にち > にっ Lớp: 1 |
ほん > ぽん Lớp: 1 |
ご Lớp: 2 |
| on'yomi | ||
| Kanji trong mục từ này | ||
|---|---|---|
| 日 | 本 | 語 |
| にち > に Lớp: 1 |
ほん Lớp: 1 |
ご Lớp: 2 |
| bất quy tắc | on'yomi | |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]日本語 hoặc 日本語 (nihongo hoặc nippongo)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 1 2 Bản mẫu:R:NHK2016
- 1 2 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (biên tập viên) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ↑ 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
Thể loại:
- Từ đánh vần với 日 là にち tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 本 là ほん tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 語 là ご tiếng Nhật
- Từ có âm đọc on'yomi tiếng Nhật
- Từ đánh vần với 日 tiếng Nhật
- Từ có âm đọc kanji bất quy tắc tiếng Nhật
- Từ có hậu tố 語 tiếng Nhật
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nhật
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nhật
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Nhật
- Mục từ có trọng âm âm vực loại Heiban (Tōkyō) tiếng Nhật
- Mục từ có cách phát âm IPA với trọng âm âm vực tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ có nhiều âm đọc tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 1 tiếng Nhật
- Từ đánh vần với kanji lớp 2 tiếng Nhật
- Mục từ có 3 ký tự kanji tiếng Nhật
- ja:Tên ngôn ngữ
- ja:Tiếng Nhật
