日本

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ này chỉ đến nước Nhật Bản, muốn nói vùng đất mà Mặt Trời mọc trước tiên (vì nằm ở Viễn Đông). Từ (nhật, “Mặt Trời”) + (bản, “nền, vùng đất”).

Tiếng Nhật[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

日本

  1. Nhật Bản, quốc gia nằm ở phía Đông Bắc châu Á.

Tiếng Quan Thoại[sửa]

日本

Danh từ riêng[sửa]

日本

  1. Nhật Bản, quốc gia nằm ở phía Đông Bắc châu Á.