Bước tới nội dung

明白

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Phiên âm Hán-Việt: minh bạch

Từ nguyên

[sửa]

Từ (minh, “sáng”) + (bạch, “trắng”).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

明白

  1. Hiểu , thông suốt.

Dịch

[sửa]