白
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
白 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: bạch
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 白 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+767D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pai˧˥/
- Bính âm: bái (bai4)
- Wade–Giles: pai4
- IPA: /pɔ˧˥/ (hiếm)
- Bính âm: bó (bo4)
Tính từ[sửa]
白
Dịch[sửa]
- trắng
- Tiếng Anh: white
- Tiếng Pháp: blanc gđ, blanche gc
- Tiếng Tây Ban Nha: blanco gđ, blanca gc
- sạch
- sáng
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
白 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ | ɓa̰t˨˨ ɓa̰ːk˨˨ | ɓat˨˩˨ ɓaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ ɓaːk˨˨ | ɓa̰jk˨˨ ɓa̰ːk˨˨ |