昭十四
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 昭 là あき
- Từ tiếng Nhật đánh vần 十 là と
- Từ tiếng Nhật đánh vần 四 là し
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam