林檎飴
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 林 là りん
- tiếng Nhật terms spelled with 檎
- Từ tiếng Nhật đánh vần 飴 là あめ
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Kẹo/Tiếng Nhật