林
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
林 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 木 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6797 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 림>임
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
林
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
林 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləm˧˧ lə̤m˨˩ zə̤m˨˩ lɔm˧˧ lam˧˧ lim˧˧ lum˧˧ ʨam˧˧ lṳm˨˩ | ləm˧˥ ləm˧˧ ʐəm˧˧ lɔm˧˥ lam˧˥ lim˧˥ lum˧˥ tʂam˧˥ lum˧˧ | ləm˧˧ ləm˨˩ ɹəm˨˩ lɔm˧˧ lam˧˧ lim˧˧ lum˧˧ tʂam˧˧ lum˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləm˧˥ ləm˧˧ ɹəm˧˧ lɔm˧˥ lam˧˥ lim˧˥ lum˧˥ tʂam˧˥ lum˧˧ | ləm˧˥˧ ləm˧˧ ɹəm˧˧ lɔm˧˥˧ lam˧˥˧ lim˧˥˧ lum˧˥˧ tʂam˧˥˧ lum˧˧ |