Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6821, 校
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6821

[U+6820]
CJK Unified Ideographs
[U+6822]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 06” ghi đè từ khóa trước, “巾20”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Trường học.

Dịch

[sửa]