Bước tới nội dung

歷史性水域

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

歷史性水域

  1. lịch sử tính thủy vực. Thủy vực có từ hai chính thể trở lên tranh chấp từ lâu chưa giải quyết xong.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)