Bước tới nội dung

lịch sử tính thủy vực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ sɨ̰˧˩˧ tïŋ˧˥ tʰwḭ˧˩˧ vɨ̰ʔk˨˩lḭ̈t˨˨ ʂɨ˧˩˨ tḭ̈n˩˧ tʰwi˧˩˨ jɨ̰k˨˨lɨt˨˩˨ ʂɨ˨˩˦ tɨn˧˥ tʰwi˨˩˦ jɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨ ʂɨ˧˩ tïŋ˩˩ tʰwi˧˩ vɨk˨˨lḭ̈k˨˨ ʂɨ˧˩ tïŋ˩˩ tʰwi˧˩ vɨ̰k˨˨lḭ̈k˨˨ ʂɨ̰ʔ˧˩ tḭ̈ŋ˩˧ tʰwḭʔ˧˩ vɨ̰k˨˨

Danh từ

[sửa]

lịch sử tính thủy vực

  1. Thủy vực có từ hai chính thể trở lên tranh chấp từ lâu chưa giải quyết xong.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)