Bước tới nội dung

trở lên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ len˧˧tʂəː˧˩˨ len˧˥tʂəː˨˩˦ ləːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂəː˧˩ len˧˥tʂə̰ːʔ˧˩ len˧˥˧

Tính từ

[sửa]

trở lên

  1. Từ đó lên trên.
    Mười ngày trở lên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]