毛管

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

毛管

Danh từ[sửa]

毛管

  1. Đường ống, ống nước, ống dẫn, mao quản.


Dịch[sửa]