海南鶏飯
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 海 là かい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 南 là なん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 鶏 là けい
- Từ tiếng Nhật đánh vần 飯 là はん
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Nhật gốc Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 4 ký tự kanji
- Thực phẩm/Tiếng Nhật