南
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
南 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 十 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: nán (nan2), nā (na1)
- Wade–Giles: nan2
Danh từ[sửa]
南
Trái nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
南 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤m˨˩ no̤m˨˩ naːm˧˧ nam˧˧ | nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥ | nam˨˩ nom˨˩ naːm˧˧ nam˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥ | nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥˧ nam˧˥˧ |