南
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 南 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Chuyển tự
- Chữ Latinh:
- Bính âm: nán (nan2), nā (na1)
- Wade–Giles: nan2
Danh từ
南
Trái nghĩa
Từ liên hệ
Dịch
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 南 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| na̤m˨˩ no̤m˨˩ naːm˧˧ nam˧˧ | nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥ | nam˨˩ nom˨˩ naːm˧˧ nam˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥ nam˧˥ | nam˧˧ nom˧˧ naːm˧˥˧ nam˧˥˧ | ||
Danh từ
南
Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
南
- 燕雁𫗌𫠯南北
Ẻn nhạn bân khỉn lồng nam bắc- Én nhạn bay lên xuống hai phương nam bắc.
Tham khảo
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 十 + 7 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tày
- Chữ Nôm Tày
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tày
- Danh từ tiếng Tày