Bước tới nội dung

照貓畫虎

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

照貓畫虎

  1. chiếu miêu họa hổ” : trông theo mèo vẽ hổ, bắt chước làm theo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)