片仮名
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
片 | 仮 | 名 |
かた Lớp: 6 |
か Lớp: 5 |
な Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
片假名 (kyūjitai) |
Từ ghép giữa 片 (kata) + 仮名 (kana). 片 cùng gốc với 方 (kata).
Cách phát âm[sửa]
- (Tokyo) かたかな [kàtákáꜜnà] (Nakadaka – [3])[1][2][3]
- (Tokyo) かたかな [kàtáꜜkànà] (Nakadaka – [2])[1][3]
- IPA(ghi chú): [ka̠ta̠ka̠na̠]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:Jpan-headword tại dòng 728: The parameter "kyu" is not used by this template..