平仮名
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
平 | 仮 | 名 |
ひら Lớp: 3 |
か > が Lớp: 5 |
な Lớp: 1 |
kun'yomi |
Cách viết khác |
---|
平假名 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa 平 (hira) + 仮名 (kana). Âm kana chuyển thành gana do liền âm (rendaku - 連濁).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]平仮名 (hiragana)
- Hiragana, dạng văn tự biểu âm truyền thống của tiếng Nhật.
- Bản mẫu:RQ:Nippo Jisho
- Firagana. ヒラガナ (平仮名) 日本の文字の一種.
- Bản mẫu:RQ:Nippo Jisho
Đồng nghĩa
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 1 2 3 Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
- ↑ Matsumura, Akira (biên tập) (2006), 大辞林 [Daijirin] (bằng tiếng Nhật), ấn bản thứ 3, Tokyo: Sanseidō, →ISBN
- ↑ 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 平 là ひら
- Từ tiếng Nhật đánh vần 仮 là か
- Từ tiếng Nhật đánh vần 名 là な
- Từ tiếng Nhật có rendaku
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Hệ chữ viết/Tiếng Nhật