ローマ字
Tiếng Nhật[sửa]
Kanji trong mục từ này |
---|
字 |
じ Lớp: 1 |
on’yomi |
Cách viết khác |
---|
羅馬字 |
Từ nguyên[sửa]
ローマ (“La Mã, Roma”) + 字 (“ký tự”).
Lưu ý: Không có ン ("n") trong ローマ字 (rōmaji) . ローマ được mượn từ tiếng Bồ Đào Nha. Tuy nhiên, hãy so sánh với ローマン体 (“kiểu chữ La Mã”), từ có sử dụng ローマン; được mượn từ tiếng Anh.
Cách phát âm[sửa]
- (Tokyo) ローマじ [ròómájí] (Heiban – [0])[1][2][3]
- (Tokyo) ローマじ [ròómáꜜjì] (Nakadaka – [3])[1][2][3]
- IPA(ghi chú): [ɾo̞ːma̠ʑi]
Âm thanh (tập tin)
Danh từ[sửa]
ローマ字 (rōmaji)
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- ▲ 1,0 1,1 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
- ▲ 2,0 2,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
- ▲ 3,0 3,1 1997, 新明解国語辞典 (Shin Meikai Kokugo Jiten), ấn bản lần thứ năm (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN