Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+540D, 名
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-540D

[U+540C]
CJK Unified Ideographs
[U+540E]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 03” ghi đè từ khóa trước, “金38”.

Từ nguyên

[sửa]

+

Từ liên hệ

[sửa]
phồn.
giản. #

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Tên.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quanh, ranh, danh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwajŋ˧˧ zajŋ˧˧ zajŋ˧˧kwan˧˥ ʐan˧˥ jan˧˥wan˧˧ ɹan˧˧ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwajŋ˧˥ ɹajŋ˧˥ ɟajŋ˧˥kwajŋ˧˥˧ ɹajŋ˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧