名
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
名 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]phồn. | 名 | |
---|---|---|
giản. # | 名 |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: míng (ming2), tǔ (tu3), tù (tu4)
- Wade–Giles: ming2, t’u3, t’u4
Danh từ
[sửa]名
- Tên.
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
名 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwajŋ˧˧ zajŋ˧˧ zajŋ˧˧ | kwan˧˥ ʐan˧˥ jan˧˥ | wan˧˧ ɹan˧˧ jan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwajŋ˧˥ ɹajŋ˧˥ ɟajŋ˧˥ | kwajŋ˧˥˧ ɹajŋ˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧ |