Bước tới nội dung

珍惜

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

珍惜

  1. Trân trọng, quý trọng.

Dịch

[sửa]