Bước tới nội dung

value

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæl.ˌjuː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

value /ˈvæl.ˌjuː/

  1. Giá trị.
    of a great value — có giá trị lớn, quý
    of no value — không có giá trị
    to be of value — có giá trị
    to set a value on — đánh giá
    to set a low value on something — coi rẻ vật gì
    to set too much value on — đánh giá quá cao về
    the time value of money — giá trị thời gian của tiền tệ; thời giá của đồng tiền
  1. (Thương nghiệp) ; (tài chính) giá cả, giá.
    to lose value — mất giá, giảm giá
    fall in value — sự sụt giá
    commercial value — giá thị trường
    market value — thời giá, giá thị trường
    exchange value — giá trị trao đổi
    to get good value for one's money — mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra
  2. (Vật lý) Năng suất.
    calorific value — năng suất toả nhiệt
  3. (Văn học) Nghĩa, ý nghĩa.
    the poetic value of a word — ý nghĩa về mặt thơ của một từ
  4. (Sinh vật học) Bậc phân loại.
  5. (Số nhiều) Tiêu chuẩn.
    moral values — tiêu chuẩn đạo đức

Ngoại động từ

[sửa]

value ngoại động từ /ˈvæl.ˌjuː/

  1. (Thương nghiệp) Định giá.
    to value goods — định giá hàng hoá
  2. Đánh giá.
  3. Trọng, chuộng, quý, coi trọng.
    to value one's reputation — coi trọng danh giá của mình
  4. Hãnh diện, vênh vang.
    to value oneself on one's knowledge — hãnh diện về kiến thức của mình

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]