value
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvæl.ˌjuː/
Hoa Kỳ | [ˈvæl.ˌjuː] |
Danh từ
[sửa]value /ˈvæl.ˌjuː/
- Giá trị.
- of a great value — có giá trị lớn, quý
- of no value — không có giá trị
- to be of value — có giá trị
- to set a value on — đánh giá
- to set a low value on something — coi rẻ vật gì
- to set too much value on — đánh giá quá cao về
- the time value of money — giá trị thời gian của tiền tệ; thời giá của đồng tiền
- (Thương nghiệp) ; (tài chính) giá cả, giá.
- to lose value — mất giá, giảm giá
- fall in value — sự sụt giá
- commercial value — giá thị trường
- market value — thời giá, giá thị trường
- exchange value — giá trị trao đổi
- to get good value for one's money — mua được cái xứng với đồng tiền mình bỏ ra
- (Vật lý) Năng suất.
- calorific value — năng suất toả nhiệt
- (Văn học) Nghĩa, ý nghĩa.
- the poetic value of a word — ý nghĩa về mặt thơ của một từ
- (Sinh vật học) Bậc phân loại.
- (Số nhiều) Tiêu chuẩn.
- moral values — tiêu chuẩn đạo đức
Ngoại động từ
[sửa]value ngoại động từ /ˈvæl.ˌjuː/
- (Thương nghiệp) Định giá.
- to value goods — định giá hàng hoá
- Đánh giá.
- Trọng, chuộng, quý, coi trọng.
- to value one's reputation — coi trọng danh giá của mình
- Hãnh diện, vênh vang.
- to value oneself on one's knowledge — hãnh diện về kiến thức của mình
Chia động từ
[sửa]value
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to value | |||||
Phân từ hiện tại | valueing | |||||
Phân từ quá khứ | valued | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | value | value hoặc valuest¹ | values hoặc valueth¹ | value | value | value |
Quá khứ | valued | valued hoặc valuedst¹ | valued | valued | valued | valued |
Tương lai | will/shall² value | will/shall value hoặc wilt/shalt¹ value | will/shall value | will/shall value | will/shall value | will/shall value |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | value | value hoặc valuest¹ | value | value | value | value |
Quá khứ | valued | valued | valued | valued | valued | valued |
Tương lai | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value | were to value hoặc should value |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | value | — | let’s value | value | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "value", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)