treasure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɛ.ʒɜː/
![]() | [ˈtrɛ.ʒɜː] |
Danh từ
[sửa]treasure /ˈtrɛ.ʒɜː/
Ngoại động từ
[sửa]treasure ngoại động từ /ˈtrɛ.ʒɜː/
- Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu... ).
- (Nghĩa bóng) Quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn.
- I treasure your friendship — tôi rất quý trọng tình bạn của anh
- he treasures [up] memories of his childhood — anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
Chia động từ
[sửa]treasure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "treasure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)