treasure
Giao diện
Xem thêm: Treasure
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈtɹɛʒə/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈtɹɛʒɚ/, /ˈt͡ʃɹɛʒɚ/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -ɛʒə(ɹ)
- Tách âm: treas‧ure
Danh từ
treasure /ˈtrɛ.ʒɜː/
Ngoại động từ
treasure ngoại động từ /ˈtrɛ.ʒɜː/
- Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu... ).
- (Nghĩa bóng) Quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn.
- I treasure your friendship — tôi rất quý trọng tình bạn của anh
- he treasures [up] memories of his childhood — anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu
Chia động từ
treasure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “treasure”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɛʒə(ɹ)
- Vần:Tiếng Anh/ɛʒə(ɹ)/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh