Bước tới nội dung

treasure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɛ.ʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

treasure /ˈtrɛ.ʒɜː/

  1. Bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý.
    to amass a treasure — tích luỹ của cải
    to bury a treasure — chôn của
  2. (Nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc.
    his library contains treasures — tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý

Ngoại động từ

[sửa]

treasure ngoại động từ /ˈtrɛ.ʒɜː/

  1. Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu... ).
  2. (Nghĩa bóng) Quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn.
    I treasure your friendship — tôi rất quý trọng tình bạn của anh
    he treasures [up] memories of his childhood — anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]