Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+75ED, 痭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75ED

[U+75EC]
CJK Unified Ideographs
[U+75EE]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Y học) Chứng rong kinh.