睏
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
睏 |
Chữ Hán phồn thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 目 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+774F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Hán giản thể: 困
- Chữ Latinh:
- Phiên âm Hán-Việt: khốn
- Bính âm: kùn (kun4)
- Wade–Giles: k’un4
- Yale: kwan3
Tiếng Cám[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
睏
- Ngủ.
Đồng nghĩa[sửa]
Tiếng Mân Nam[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- POJ: khùn
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
睏
- Ngủ.
Từ dẫn xuất[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
睏 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |