秋田
Giao diện
Xem thêm: 穐田
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 秋田 (Akita).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧㄡ ㄊㄧㄢˊ
- Quảng Đông (Việt bính): cau1 tin4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄡ ㄊㄧㄢˊ
- Tongyong Pinyin: Cioutián
- Wade–Giles: Chʻiu1-tʻien2
- Yale: Chyōu-tyán
- Gwoyeu Romatzyh: Chioutyan
- Palladius: Цютянь (Cjutjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰi̯oʊ̯⁵⁵ tʰi̯ɛn³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cau1 tin4
- Yale: chāu tìhn
- Cantonese Pinyin: tsau1 tin4
- Guangdong Romanization: ceo1 tin4
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɐu̯⁵⁵ tʰiːn²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ riêng
[sửa]秋田
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
秋 | 田 |
あき Lớp: 2 |
た Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]秋田 (Akita)
- Địa điểm.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 秋
- Chinese terms spelled with 田
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 秋 là あき
- Từ tiếng Nhật đánh vần 田 là た
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Từ nói tắt tiếng Nhật
- Họ tiếng Nhật