Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7530, 田
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7530

[U+752F]
CJK Unified Ideographs
[U+7531]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 00” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ruộng.

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ruộng, đền, điền

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuəŋ˨˩ ɗen˧˥ ɗiə̤n˨˩ʐuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiəŋ˧˧ɹuəŋ˨˩˨ ɗəːŋ˧˥ ɗiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuəŋ˨˨ ɗen˩˩ ɗiən˧˧ɹuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiən˧˧