田
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
田 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
[sửa]Sự tiến hóa của chữ 田 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) | ||
Kim văn | Giáp cốt văn | Kim văn | Thẻ tre và lụa thời Sở | Thẻ tre thời Tần | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: tián (tian2), yāo (yao1)
- Wade–Giles: t’ian2, yao1
Danh từ
[sửa]田
Dịch
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
田 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zuəŋ˨˩ ɗen˧˥ ɗiə̤n˨˩ | ʐuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiəŋ˧˧ | ɹuəŋ˨˩˨ ɗəːŋ˧˥ ɗiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuəŋ˨˨ ɗen˩˩ ɗiən˧˧ | ɹuəŋ˨˨ ɗḛn˩˧ ɗiən˧˧ |