竹原
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 竹原 (Takehara).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨˊ ㄩㄢˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨˊ ㄩㄢˊ
- Tongyong Pinyin: Jhúyuán
- Wade–Giles: Chu2-yüan2
- Yale: Jú-ywán
- Gwoyeu Romatzyh: Jwuyuan
- Palladius: Чжуюань (Čžujuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂu³⁵ ɥɛn³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]竹原
- (~市) Thành phố thuộc tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
竹 | 原 |
たけ Lớp: 1 |
はら Lớp: 2 |
kun’yomi |
Danh từ riêng
[sửa]竹原 (Takehara)
- Thành phố thuộc tỉnh Hiroshima, Nhật Bản.
- Tên một họ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 竹
- Chinese terms spelled with 原
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 竹 là たけ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 原 là はら
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Họ tiếng Nhật