Bước tới nội dung

簑笠

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Danh từ

[sửa]

簑笠

  1. Nón kết bằng , vỏ cây để tránh nắng mưa.
    簑笠五湖榮佩印 (Soa lạp Ngũ Hồ vinh bội ấn).

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)