Bước tới nội dung

soa lạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swaː˧˧ la̰ːʔp˨˩ʂwaː˧˥ la̰ːp˨˨ʂwaː˧˧ laːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwa˧˥ laːp˨˨ʂwa˧˥ la̰ːp˨˨ʂwa˧˥˧ la̰ːp˨˨

Danh từ

[sửa]

nón tơi

  1. Nón kết bằng , vỏ cây để tránh nắng mưa.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)