Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8016, 耖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8016

[U+8015]
CJK Unified Ideographs
[U+8017]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. cái cào.

Động từ

[sửa]

  1. cào đất, cào.