Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8135, 脵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8135

[U+8134]
CJK Unified Ideographs
[U+8136]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bắp đùi, bắp vế.