Bước tới nội dung

bắp đùi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓap˧˥ ɗṳj˨˩ɓa̰p˩˧ ɗuj˧˧ɓap˧˥ ɗuj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓap˩˩ ɗuj˧˧ɓa̰p˩˧ ɗuj˧˧

Danh từ

[sửa]

bắp đùi

  1. Bắp thịtđùi.
    Nhờ tập thể dục nên bắp đùi nở nang.

Tham khảo

[sửa]