青森
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]green (blue, black); Qinghai province (abbrev.) | of trees, many | ||
---|---|---|---|
phồn. (青森) | 青 | 森 | |
giản. #(青森) | 青 | 森 |
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 青森 (Aomori).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄑㄧㄥ ㄙㄣ
- Quảng Đông (Việt bính): cing1 sam1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Chheng-sim
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄑㄧㄥ ㄙㄣ
- Tongyong Pinyin: Cingsen
- Wade–Giles: Chʻing1-sên1
- Yale: Chīng-sēn
- Gwoyeu Romatzyh: Chingsen
- Palladius: Цинсэнь (Cinsɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕʰiŋ⁵⁵ sən⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: cing1 sam1
- Yale: chīng sām
- Cantonese Pinyin: tsing1 sam1
- Guangdong Romanization: qing1 sem1
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɪŋ⁵⁵ sɐm⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Chheng-sim
- Tâi-lô: Tshing-sim
- Phofsit Daibuun: zhengsym
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /t͡sʰiɪŋ⁴⁴⁻³³ sim⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
Danh từ riêng
[sửa]青森
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
青 | 森 |
あお Lớp: 1 |
もり Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
靑森 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]- Tỉnh thuộc vùng Tōhoku, Nhật Bản.
- Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Aomori, Nhật Bản.
- Tên một họ
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 青
- Chinese terms spelled with 森
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 青 là あお
- Từ tiếng Nhật đánh vần 森 là もり
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms historically spelled with を
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Họ tiếng Nhật