Bước tới nội dung

青森

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
green (blue, black); Qinghai province (abbrev.) of trees, many
phồn. (青森)
giản. #(青森)
Wikipedia has articles on:

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật (あお)(もり) (Aomori).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

青森

  1. () Tỉnh thuộc vùng Tōhoku, Nhật Bản.
  2. () Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Aomori, Nhật Bản.

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:
Kanji trong mục từ này
あお
Lớp: 1
もり
Lớp: 1
kun’yomi
Cách viết khác
靑森 (kyūjitai)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

(あお)(もり) (Aomoriあをもり (awomori)?

  1. Tỉnh thuộc vùng Tōhoku, Nhật Bản.
  2. Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Aomori, Nhật Bản.
  3. Tên một họ

Tham khảo

[sửa]
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN