頨
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
頨 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄆㄧㄢ, ㄩˇ
- Quảng Đông (Việt bính): pin3 / jyu5
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄆㄧㄢ
- Tongyong Pinyin: pian
- Wade–Giles: pʻien1
- Yale: pyān
- Gwoyeu Romatzyh: pian
- Palladius: пянь (pjanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰi̯ɛn⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩˇ
- Tongyong Pinyin: yǔ
- Wade–Giles: yü3
- Yale: yǔ
- Gwoyeu Romatzyh: yeu
- Palladius: юй (juj)
- IPA Hán học (ghi chú): /y²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: pin3 / jyu5
- Yale: pin / yúh
- Cantonese Pinyin: pin3 / jy5
- Guangdong Romanization: pin3 / yu5
- Sinological IPA (key): /pʰiːn³³/, /jyː¹³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Danh từ
[sửa]頨
- Chỉ người có khuôn mặt đẹp.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Từ 頨 trên 字海 (叶典)
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 頁 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- hanzi tiếng Trung Quốc
- hanzi tiếng Quan Thoại
- hanzi tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 頨
- Mục từ tiếng Hán
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc