𡥵

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡥵

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡥵 U+21975, 𡥵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21975
𡥴
[U+21974]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡥶
[U+21976]
𡥵 viết theo chữ quốc ngữ

con

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tra cứu[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧kɔŋ˧˥kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥kɔn˧˥˧