Bước tới nội dung

𣰸

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𣰸

Chữ Hán

[sửa]
𣰸 U+23C38, 𣰸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23C38
𣰷
[U+23C37]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣰹
[U+23C39]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 17 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “毛 17” ghi đè từ khóa trước, “人39”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Mượn từ một ngôn ngữ được nói ở vương quốc Cao Xương cổ đại, so sánh tiếng Ba Tư hiện đại دیبا‎ (dibâ, “gấm”) .

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𣰸

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) vải bông mịn, vải len mịn.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𣰸

  1. Xem 𣰸#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo

[sửa]