Bước tới nội dung

𦍐

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𦍐

Chữ Hán

[sửa]
𦍐 U+26350, 𦍐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26350
𦍏
[U+2634F]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦍑
[U+26351]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羊 02” ghi đè từ khóa trước, “山38”.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Tính từ

[sửa]

𦍐

  1. Màu trắng (như lông cừu).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

𦍐

  1. Xem 𦍐#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]