Bước tới nội dung

𨀸

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨀸

Chữ Hán

[sửa]
𨀸 U+28038, 𨀸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28038
𨀷
[U+28037]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨀹
[U+28039]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 06” ghi đè từ khóa trước, “工44”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𨀸

  1. Tìm thấy trên “篇海類編”, nghĩa da thuộc.

Tính từ

[sửa]

𨀸

  1. Tìm thấy trên “篇海類編”, nghĩa xấu xí.

Tham khảo

[sửa]