Bước tới nội dung

𪩂

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𪩂

Chữ Hán

[sửa]
𪩂 U+2AA42, 𪩂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AA42
𪩁
[U+2AA41]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪩃
[U+2AA43]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “山 09” ghi đè từ khóa trước, “巾92”.

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Tìm thấy trên “八辅”, trang 27, từ 90.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𪩂

  1. Được sử dụng trong tên người Đài Loan.

Tham khảo

[sửa]