nán

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːn˧˥na̰ːŋ˩˧naːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːn˩˩na̰ːn˩˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

nán

  1. Cố ở thêm ít lâu.
    Nán lại vài ngày.

Tham khảo[sửa]