𱎆

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𱎆

Chữ Hán[sửa]


𱎆 U+31386, 𱎆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31386
𱎅
[U+31385]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱎇
[U+31387]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

+ . Tìm thấy trên “八辅”, trang 42, từ 11.

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

𱎆

  1. Ngôi làng lớn nhất ở làng Fufeng, thành phố Vân Phủ (phố Yuncheng), tỉnh Quảng Đông.

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

𱎆

  1. Xem 𱎆#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo[sửa]