角
Tra từ bắt đầu bởi | |||
角 |
Chữ Hán[sửa]
|
Phồn thể | 角 |
---|---|
Giản thể | 角 |
Tiếng Nhật | 角 |
Tiếng Hàn | 角 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận (Nhật Bản) | |||
---|---|---|---|
![]() |
Nguồn gốc ký tự[sửa]
Sự tiến hóa của chữ 角 | |||
---|---|---|---|
Thương | Tây Chu | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) | Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) |
Giáp cốt văn | Kim văn | Tiểu triện | Sao chép văn tự cổ |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
phồn. | 角 | |
---|---|---|
giản. # | 角 | |
giản hóa lần 2 | ⿱⺈冂 | |
dị thể | 甪 𧢲 腳/脚 “role; actor” |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
角
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Tấn
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Tấn
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Đông Can
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Cám
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Tấn
- Động từ tiếng Mân Bắc
- Động từ tiếng Mân Đông
- Động từ tiếng Triều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Tương
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Đông Can
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Cám
- Danh từ riêng tiếng Khách Gia
- Danh từ riêng tiếng Tấn
- Danh từ riêng tiếng Mân Bắc
- Danh từ riêng tiếng Mân Đông
- Danh từ riêng tiếng Triều Châu
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Danh từ