Arab
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæ.rəb/, /ˈɛ.rəb/
| [ˈæ.rəb] |
Danh từ
Arab /ˈæ.rəb/
Thành ngữ
- street Arab: Đứa bé lang thang không gia đình.
Tính từ
Arab /ˈæ.rəb/
- (Thuộc) A-rập.
Đồng nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “Arab”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)